GIỚI THIỆU
Được thành lập vào tháng 8 năm 2014, bắt đầu từ công việc gia công cơ khí chính xác từ phôi rèn (dập nóng)
Sau đó, theo nhu cầu của khách hàng và thay đổi của thị trường. Ngoài việc gia công cơ khí chính xác từ phôi rèn (dập nóng) Q.C.S đã mở rộng sản xuất và gia công cơ khí chính xác một cách linh hoạt trên hầu hết tất cả các chủng loại phôi liệu khác nhau.
Nhờ sự chia sẻ, hợp tác và đánh giá cao của khách hàng về [Chất lượng của Q.C.S] ,[Kỹ thuật của Q.C.S], từ đó Q.C.S ngày càng được phục vụ và cống hiến nhiều hơn cho ngành công nghiệp phụ trợ của trong và ngoài nước (Nhật Bản, Hàn Quốc…)
TIẾN TRÌNH GIA CÔNG CỦA QCS
Gia công cơ khí chín xác từ phôi rèn (dập nóng) >>
Cắt phôi >>
Rèn (dập nóng) >>
Gia công thành phẩm
Gia công cơ khí chính xác từ phôi đúc >>
Đúc Lost-wax + gia công cơ khí chính xác >>
Đúc nhôm + gia công cơ khí chính xác >>
Đúc gang + gia công cơ khí chính xác
Gia công cơ khí chính xác từ phôi thông dụng >>
Sản phẩm từ vật liệu thép >>
Sản phẩm từ vật liệu SUS >>
Sản phẩm từ vật liệu nhôm, đồng, nhựa >>
Tiện phay kết hợp cắt chấn hàn
Chế tạo và lắp ráp >>
Lắp bằng bulong đơn giản >>
Lắp bằng cách tán đinh >>
Thiết kế sản xuất láp ráp băng tải – mục tiêu >>
Thiết kế sản xuất láp ráp xe thao tác – mục tiêu
SẢN PHẨM
PHÒNG CHẤT LƯỢNG CỦA QCS
STT | Tên thiết bị | Model | Hãng | Kích thước(mm) | Số lượng |
1 | Máy phay CNC | MSA40 | MAKINO | 700x450x400 | 2 |
2 | FANUC11M | MAKINO | 600x400x400 | 1 | |
3 | MV-Junior | MORISEIKI | 430x350x500 | 3 | |
4 | MAC-V1e | TAKISAWA | 600x400x400 | 1 | |
5 | CMC-30V | NTC | 450x400x500 | 4 | |
6 | ME-4F | Nakamura-tome | 450x400x500 | 1 | |
7 | VF4 | HAAS | 1270x550x500 | 1 | |
8 | GENOS M460VE-e | OKUMA | 762x460x460 | 1 | |
9 | Máy tiện CNC | SL-20 | MORISEIKI | Ø250×500 | 1 |
10 | AL-20 | MORISEIKI | Ø200×300 | 1 | |
11 | CL-20 | MORISEIKI | Ø200×300 | 4 | |
12 | TC-3 | TAKISAWA | Ø450×500 | 2 | |
13 | X-10 | TAKAMAZ | Ø200×300 | 2 | |
14 | A12 | TECNO WASINO | Ø200×300 | 1 | |
15 | 2SP-10HG | OKUMA&HOWA | Ø200×300 | 1 | |
16 | XW-100 | TAKAMAZ | Ø200×300 | 1 | |
17 | TC-1 | TAKISAWA | Ø200×300 | 1 | |
18 | LFS10-2SP | OKUMA | Ø200×300 | 1 | |
19 | Máy mài phẳng | NICCO | 400x200x200 | 1 | |
20 | Máy mài vô tâm | OHMIYA | ~Ø20 | 1 | |
21 | Máy phay cơ | HITACHI | 850x500x350 | 2 | |
22 | Máy tiện cơ | MORISEIKI | Ø400×800 | 1 | |
23 | Máy cắt dây | DK450B | DATIE | 450x630x550 | 2 |
24 | Máy khoan | YOSHIDA | Ø50×260 | 1 | |
25 | Máy Khoan nhỏ | KIRA | 小型 | 5 | |
26 | Dụng cụ kiểm tra | 1 | |||
Máy đo CMM | XYZAX MJU NEX 5/8/4-C6 | ACCRETECH | 510x760x410 | 1 | |
Máy đo 2D | VMM-3020S | CARMAR | 300x200x150 | 1 | |
Máy đo độ cứng | INSIZE | 1 | |||
Máy đo độ nhám | ACCRETECH | 1 | |||
Panme, thước cập, đồng hồ đo cao, đồng hồ đo lỗ, dưỡng pin, dưỡng ren,… | |||||